🔍
Search:
NHẪN NẠI
🌟
NHẪN NẠI
@ Name [🌏ngôn ngữ tiếng Việt]
-
Danh từ
-
1
괴로움을 참음.
1
NHẪN NẠI:
Việc chịu đựng đau khổ.
-
Danh từ
-
1
괴로움이나 어려움을 참고 견디는 힘.
1
SỨC NHẪN NẠI:
Sức chịu đựng sự khổ nhọc hay khó khăn.
-
☆
Danh từ
-
1
괴로움이나 어려움을 참고 견디는 마음.
1
LÒNG NHẪN NẠI:
Lòng chịu đựng sự khổ nhọc hay khó khăn.
-
Động từ
-
1
괴로움이나 어려움을 참고 견디다.
1
NHẪN NẠI, KIÊN TRÌ:
Cam chịu và chịu đựng sự khổ sở hay khó khăn.
-
Động từ
-
1
참기 어려운 일을 잘 참고 견디다.
1
NHẪN NẠI, CHỊU KHÓ:
Kiên trì và giỏi chịu đựng những việc khó chịu đựng.
-
☆
Danh từ
-
1
괴로움이나 어려움을 참고 견딤.
1
SỰ NHẪN NẠI, SỰ KIÊN TRÌ:
Sự chịu đựng điều khổ nhọc hay khó khăn.
-
Danh từ
-
1
어려움을 참고 견딤.
1
SỰ CHỊU KHÓ, SỰ NHẪN NẠI:
Sự kiên trì và chịu đựng khó khăn.
-
Tính từ
-
1
나이가 비교적 많아 듬직하다.
1
GIÀ DẶN:
Tuổi tương đối nhiều, đáng tin cậy.
-
2
참을성 있고 끈기 있다.
2
KIÊN TRÌ, NHẪN NẠI:
Có tính chịu đựng và bền bỉ.
-
☆
Danh từ
-
1
참고 견디는 성질.
1
TÍNH CHỊU ĐỰNG, TÍNH NHẪN NẠI:
Tính cách chịu đựng và kiên trì.
-
☆
Danh từ
-
1
오랫동안 버티며 견디는 힘.
1
SỨC DẺO DAI, SỰ KIÊN TRÌ NHẪN NẠI:
Sức mạnh chịu đựng và trụ giữ trong thời gian lâu.
-
Tính từ
-
1
성격이나 행동이 매우 질기고 끈기가 있다.
1
BỀN BỈ, NHẪN NẠI, DAI DẲNG:
Tính cách hay hành động rất kiên trì và có độ dẻo dai.
-
2
잘 끊어지지 않을 정도로 눅눅하고 끈기가 많다.
2
NHƠM NHỚP, NHỚP NHÁP:
Mềm và có độ kết dính nên liên tục bị dính một cách ướt át.
-
Phó từ
-
1
나이가 비교적 많아 듬직하게.
1
MỘT CÁCH GIÀ DẶN:
Tuổi tác tương đối nhiều, đáng tin cậy.
-
2
참을성 있고 끈기 있게.
2
MỘT CÁCH KIÊN TRÌ, MỘT CÁCH NHẪN NẠI:
Có tính chịu đựng và một cách bền bỉ.
-
Phó từ
-
1
성질이나 행동이 몹시 질기고 끈기가 있게.
1
MỘT CÁCH ĐIỀM TĨNH, MỘT CÁCH NHẪN NẠI:
Hành động hay tính cách rất bền bỉ và kiên nhẫn.
-
2
잘 끊어지지 않을 정도로 눅눅하고 끈기가 있게.
2
MỘT CÁCH NHỚP NHÚA, MỘT CÁCH NHỚP NHÁP, MỘT CÁCH DẺO, MỘT CÁCH DAI DẲNG, MỘT CÁCH KIÊN CƯỜNG:
Một cách ươn ướt và có độ keo dính, khó đứt rời.
🌟
NHẪN NẠI
@ Giải nghĩa [🌏ngôn ngữ tiếng Việt]
-
Danh từ
-
1.
사는 데 필요한 물건이나 자원이 없는 상황을 참고 견딤.
1.
SỰ KHẮC KHỔ, SỰ KHỔ HẠNH, SỰ CƠ CỰC:
Việc chịu đựng và nhẫn nại trước hoàn cảnh khó khăn khi không có đầy đủ vật chất cần thiết cho cuộc sống.
-
Danh từ
-
1.
(비유적으로) 원수를 갚거나 어떤 목적을 이루기 위해 온갖 어려움과 괴로움을 참고 견딤.
1.
NGẬM ĐẮNG NUỐT CAY:
(cách nói ẩn dụ) Sự chịu đựng hay nhẫn nại với mọi khó nhọc nhằm trả một mối thù hay đạt được một mục đích nào đó.